STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Phương | NVT1-00005 | Ngữ văn 12 tập 1 (CD) | LÃ NHÂM THÌN | 27/08/2024 | 376 |
2 | Bùi Thị Phương | VNT2-00006 | Ngữ văn 12 tập 2 (CD) | LÃ NHÂM THÌN | 27/08/2024 | 376 |
3 | Bùi Thị Phương | CĐV2-00010 | Chuyên đề học tập Ngữ văn12 ( CD) | LÃ NHÂM THÌN | 28/08/2024 | 375 |
4 | Đàm Thị Soan | KSNV-01658 | Giáo dục thể chất 10 SGV : Cầu lông ( Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 14/09/2024 | 358 |
5 | Đàm Thị Soan | KSNV-01745 | Giáo dục thể chất 11: Cầu lông SGV ( Cánh diều) | ĐINH QUANG NGỌC | 14/09/2024 | 358 |
6 | Đặng Thanh Huyền | KSNV-01778 | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11 SGV ( Cánh diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2024 | 376 |
7 | Đặng Thanh Huyền | KSNV-01711 | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10 SGV ( Cánh diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2024 | 376 |
8 | Đặng Thanh Huyền | PL11-00012 | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11(Cánh diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2024 | 376 |
9 | Đặng Thanh Huyền | GDP0-00013 | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10 (Cánh diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2024 | 376 |
10 | Đặng Thị Lan Hương | CDH1-00011 | Chuyên đề học tập Hóa học11(KNTT) | LÊ KIM LONG | 13/11/2024 | 298 |
11 | Đặng Thị Lan Hương | KSNV-01793 | Hóa học 11 SGV ( KNTT) | LÊ KIM LONG | 13/11/2024 | 298 |
12 | Đặng Thị Lan Hương | KSNV-01836 | Hóa học 12 (KNTT) : SGV | LÊ KIM LONG | 13/11/2024 | 298 |
13 | Đặng Thị Lan Hương | HO12-00002 | Hóa Học 12 (KNTT) | LÊ KIM LONG | 13/11/2024 | 298 |
14 | Đặng Thị Lan Hương | CĐH0-00011 | Chuyên đề học tập Hóa học 10 (KNTT) | LÊ KIM LONG | 13/11/2024 | 298 |
15 | Đỗ Anh Chiến | ĐL11-00011 | Địa lý 11(Cánh diều) | LÊ THÔNG | 28/08/2024 | 375 |
16 | Đỗ Anh Chiến | CDD1-00002 | Chuyên đề học tập Địa lý 11(Cánh diều) | LÊ THÔNG | 27/08/2024 | 376 |
17 | Đỗ Anh Chiến | CDD2-00008 | Chuyên đề học tập Địa lý 12 ( CD) | LÊ THÔNG | 27/08/2024 | 376 |
18 | Đỗ Anh Chiến | DL12-00006 | Địa lý 12 | LÊ THÔNG | 27/08/2024 | 376 |
19 | Đỗ Thị Hoan | VNT2-00008 | Ngữ văn 12 tập 2 (CD) | LÃ NHÂM THÌN | 24/08/2024 | 379 |
20 | Đỗ Thị Hoan | NVT1-00002 | Ngữ văn 12 tập 1 (CD) | LÃ NHÂM THÌN | 24/08/2024 | 379 |
21 | Đỗ Thị Phượng | KSNV-01930 | Ngữ văn 12 tập 2 (Cánh diều) : SGV | LÃ NHÂM THÌN | 27/08/2024 | 376 |
22 | Đỗ Thị Phượng | KSNV-01920 | Ngữ văn 12 tập 1 (Cánh diều) : SGV | LÃ NHÂM THÌN | 27/08/2024 | 376 |
23 | Đỗ Thị Phượng | VNT2-00009 | Ngữ văn 12 tập 2 (CD) | LÃ NHÂM THÌN | 27/08/2024 | 376 |
24 | Đỗ Thị Phượng | NVT1-00003 | Ngữ văn 12 tập 1 (CD) | LÃ NHÂM THÌN | 27/08/2024 | 376 |
25 | Đỗ Thị Tuyết | VNT2-00010 | Ngữ văn 12 tập 2 (CD) | LÃ NHÂM THÌN | 27/08/2024 | 376 |
26 | Đỗ Thị Tuyết | NVT1-00004 | Ngữ văn 12 tập 1 (CD) | LÃ NHÂM THÌN | 27/08/2024 | 376 |
27 | Đỗ Thị Tuyết | VNT2-00004 | Ngữ văn 12 tập 2 (CD) | LÃ NHÂM THÌN | 04/11/2024 | 307 |
28 | Đỗ Trung Nguyên | AN12-00008 | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12 (CD) | NGUYỄN THIỆN MINH | 27/08/2024 | 376 |
29 | Đoàn Văn Thuộc | CĐV0-00012 | Chuyên đề học tập ngữ văn 10 (Cánh diều) | LÃ NHÂM THÌN | 04/10/2024 | 338 |
30 | Giáp Thị Quý | CDT1-00002 | Chuyên đề học tập Toán 11(Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 347 |
31 | Giáp Thị Quý | TOT2-00001 | Toán 11 tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 347 |
32 | Giáp Thị Quý | TOT1-00011 | Toán 11 tập 1(Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 376 |
33 | Hoàng Minh Thảo | KSNV-01826 | Giáo dục thể chất 12 Bóng đá (CD) : SGV | ĐINH QUANG NGỌC | 13/09/2024 | 359 |
34 | Hoàng Minh Thảo | TC12-00008 | Giáo dục thể chất 12 (CD): Bóng đá | ĐINH QUANG NGỌC | 13/09/2024 | 359 |
35 | Hoàng Thị Thêu | CĐV2-00009 | Chuyên đề học tập Ngữ văn12 ( CD) | LÃ NHÂM THÌN | 31/08/2024 | 372 |
36 | Hoàng Thị Thêu | NVT1-00001 | Ngữ văn 12 tập 1 (CD) | LÃ NHÂM THÌN | 31/08/2024 | 372 |
37 | Hoàng Thị Thêu | KSNV-01928 | Ngữ văn 12 tập 1 (Cánh diều) : SGV | LÃ NHÂM THÌN | 31/08/2024 | 372 |
38 | Hoàng Thị Thêu | KSNV-01938 | Ngữ văn 12 tập 2 (Cánh diều) : SGV | LÃ NHÂM THÌN | 31/08/2024 | 372 |
39 | Hoàng Thị Thêu | KSNV-01767 | Ngữ văn 11 tập1 SGV ( Cánh diều) | LÃ NHÂM THÌN | 31/08/2024 | 372 |
40 | Hoàng Thị Thêu | CDV1-00012 | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11( Cánh diều) | LÃ NHÂM THÌN | 31/08/2024 | 372 |
41 | Hoàng Thị Thêu | VAT1-00011 | Ngữ văn 11 tập 1 ( Cánh diều) | LÃ NHÂM THÌN | 31/08/2024 | 372 |
42 | Hoàng Thị Thêu | NVT2-00014 | Ngữ văn 11 tập 2 ( Cánh diều) | LÃ NHÂM THÌN | 31/08/2024 | 372 |
43 | Nguyễn Thị Anh | CĐT2-00010 | Chuyên đề học tập toán 12 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2024 | 341 |
44 | Nguyễn Thị Hằng (T) | KSNV-01910 | Toán 12 (Cánh diều) : SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/11/2024 | 307 |
45 | Nguyễn Thị Huệ | SU11-00016 | Lịch sử 11(Cánh diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 361 |
46 | Nguyễn Thị Lộc | VT12-00008 | Vật lý 12 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 24/08/2024 | 379 |
47 | Nguyễn Thị Lộc | KSNV-01845 | Vật lí 12 (KNTT) : SGV | VŨ VĂN HÙNG | 24/08/2024 | 379 |
48 | Nguyễn Thị Lộc | CL12-00001 | Chuyên đề học tập Vật lý 12 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 24/08/2024 | 379 |
49 | Nguyễn Thị Thúy | KSNV-01838 | Vật lí 12 (KNTT) : SGV | VŨ VĂN HÙNG | 27/08/2024 | 376 |
50 | Nguyễn Văn Nhất | CK11-00002 | Công nghệ 11(KNTT) : Công nghệ cơ khí | LÊ HUY HOÀNG | 24/08/2024 | 379 |
51 | Nguyễn Văn Nhất | KSNV-01942 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12 (KNTT) : SGV | LƯU THU THỦY | 04/09/2024 | 368 |
52 | Nguyễn Văn Nhất | HN12-00008 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12 (KNTT) | LƯU THU THỦY | 04/09/2024 | 368 |
53 | Phạm Minh Tiến | CĐT0-00001 | Chuyên đề học tập Toán 10 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/10/2024 | 335 |
54 | Phạm Minh Tiến | CĐT2-00009 | Chuyên đề học tập toán 12 (CD) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/10/2024 | 335 |
55 | Phạm Minh Tiến | KSNV-01686 | Toán 10 SGV ( Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 376 |
56 | Phạm Minh Tiến | T2T1-00006 | Toán 12 tập 1 ( Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 376 |
57 | Phạm Minh Tiến | T2T2-00010 | Toán 12 tập 2 ( Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 376 |
58 | Phạm Minh Tiến | TOT2-00003 | Toán 11 tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 376 |
59 | Phạm Minh Tiến | TOT1-00008 | Toán 11 tập 1(Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 376 |
60 | Phạm Minh Tiến | TO10-00001 | Toán 10 tập1 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 376 |
61 | Phạm Minh Tiến | T0T2-00001 | Toán 10 tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 376 |
62 | Phạm Thị Hải Yến | SU11-00003 | Lịch sử 11(Cánh diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 27/08/2024 | 376 |
63 | Phạm Thị Hải Yến | SU12-00009 | Lịch sử 12(CD) | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 356 |
64 | Phạm Thị Thắm(Tin) | KSNV-01250 | Giáo dục sức khỏe sinh sản vị thành niên | LÃ NHÂM THÌN | 22/10/2024 | 320 |
65 | Phạm Thị Thắm(Tin) | KSTR-00077 | Những điều con gái ngại hỏi mẹ | TUẤN ANH | 22/10/2024 | 320 |
66 | Phạm Thị Thanh Hằng | TN12-00001 | Tin học 12 (KNTT) : Định hướng khoa học máy tính | PHẠM THẾ LONG | 27/08/2024 | 376 |
67 | Phạm Thị Thanh Hằng | KSNV-01846 | Tin Học 12 (KNTT) : SGV | PHẠM THẾ LONG | 27/08/2024 | 376 |
68 | Phạm Thị Thu Huyền | NVT1-00010 | Ngữ văn 12 tập 1 (CD) | LÃ NHÂM THÌN | 23/09/2024 | 349 |
69 | Phạm Thị Thu Huyền | NVT2-00013 | Ngữ văn 11 tập 2 ( Cánh diều) | LÃ NHÂM THÌN | 23/09/2024 | 349 |
70 | Phạm Thị Thu Huyền | VAT1-00013 | Ngữ văn 11 tập 1 ( Cánh diều) | LÃ NHÂM THÌN | 23/09/2024 | 349 |
71 | Phạm Thị Thu Huyền | VNT2-00005 | Ngữ văn 12 tập 2 (CD) | LÃ NHÂM THÌN | 23/09/2024 | 349 |
72 | Phạm Thị Thu Huyền | CĐV0-00013 | Chuyên đề học tập ngữ văn 10 (Cánh diều) | LÃ NHÂM THÌN | 23/09/2024 | 349 |
73 | Phạm Thị Thu Huyền | CDV1-00009 | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11( Cánh diều) | LÃ NHÂM THÌN | 23/09/2024 | 349 |
74 | Phạm Thị Thu Huyền | CĐV2-00008 | Chuyên đề học tập Ngữ văn12 ( CD) | LÃ NHÂM THÌN | 23/09/2024 | 349 |
75 | Phạm Văn Huấn | VL12-00001 | Vật lý 12 | LƯƠNG DUYÊN BÌNH | 03/10/2024 | 339 |
76 | Trịnh Thúy Hồng | TN12-00003 | Tin học 12 (KNTT) : Định hướng khoa học máy tính | PHẠM THẾ LONG | 06/09/2024 | 366 |
77 | Viết Thị Hợp | HOA0-00022 | Hóa Học 10 (KNTT) | ĐẶNG KIM LONG | 11/09/2024 | 361 |
78 | Viết Thị Hợp | KSNV-01837 | Hóa học 12 (KNTT) : SGV | LÊ KIM LONG | 27/08/2024 | 376 |
79 | Viết Thị Hợp | HO12-00001 | Hóa Học 12 (KNTT) | LÊ KIM LONG | 27/08/2024 | 376 |
80 | Vũ Đình Tuân | KSNV-01877 | Sinh học 12 (Cánh diều) : SGV | ĐINH QUANG BÁO | 27/08/2024 | 376 |
81 | Vũ Thị Hương ( Lý) | CDL1-00008 | Chuyên đề học tập Vật lý11(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 24/08/2024 | 379 |
82 | Vũ Thị Hương ( Lý) | KSNV-01796 | Vật lý 11 SGV ( KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 24/08/2024 | 379 |
83 | Vũ Thị Hương ( Lý) | LY11-00001 | Vật lý11(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 24/08/2024 | 379 |
84 | Vũ Thị Hương ( Lý) | KSNV-01716 | Vật lý 10 SGV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 24/08/2024 | 379 |
85 | Vũ Thị Hương ( Lý) | CĐL0-00017 | Chuyên đề học tập vật lý 10(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 24/08/2024 | 379 |
86 | Vũ Thị Hương ( Lý) | VLY0-00008 | Vật lý 10 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 24/08/2024 | 379 |
87 | Vũ Thị Hương ( Lý) | VT12-00003 | Vật lý 12 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 21/09/2024 | 351 |
88 | Vũ Thị Hương ( Lý) | CL12-00005 | Chuyên đề học tập Vật lý 12 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 21/09/2024 | 351 |
89 | Vũ Thị Hương ( Lý) | KSNV-01844 | Vật lí 12 (KNTT) : SGV | VŨ VĂN HÙNG | 21/09/2024 | 351 |
90 | Vũ Thu Hiền | CNTK-00002 | Công nghệ 10: Thiết kế và công nghệ ( KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 13/09/2024 | 359 |
91 | Vũ Thu Hiền | CDĐ0-00007 | Chuyên đề học tập địa lý 10 ( Cánh diều) | LÊ THÔNG | 13/09/2024 | 359 |
92 | Vũ Thu Hiền | CĐV0-00001 | Chuyên đề học tập ngữ văn 10 (Cánh diều) | LÃ NHÂM THÌN | 24/08/2024 | 379 |
93 | Vũ Thu Hiền | VAT1-00006 | Ngữ văn 11 tập 1 ( Cánh diều) | LÃ NHÂM THÌN | 24/08/2024 | 379 |