STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Công nghệ 10 : TK và CN 10
|
3
|
66000
|
2 |
Công nghệ 11 : Công nghệ cơ khí
|
5
|
100000
|
3 |
Kho SGK Sinh học 12 (CD)
|
8
|
232000
|
4 |
Kho SGK Giáo dục KTPL12 (CD)
|
8
|
176000
|
5 |
Kho SGK chuyên đề Địa lý 12 (CD)
|
8
|
96000
|
6 |
CÔNG NGHỆ 12 ( KNTT)
|
8
|
160000
|
7 |
CHUYÊN ĐỀ HỌC TẬP VẬT LÝ12 (KNTT)
|
8
|
80000
|
8 |
Kho SGK Địa lý 12 (CD)
|
8
|
200000
|
9 |
Kho SGK GDQPAN 12 (CD)
|
8
|
112000
|
10 |
HÓA HỌC 12 (KNTT)
|
8
|
152000
|
11 |
VẬT LÝ12 (KNTT)
|
8
|
136000
|
12 |
HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HN12 (KNTT)
|
8
|
104000
|
13 |
Kho SGK GDTC 12 Bóng đá (CD)
|
10
|
160000
|
14 |
Kho SGK Toán 12 tập 2(CD)
|
10
|
200000
|
15 |
Kho SGK Toán 12 tập 1(CD)
|
10
|
160000
|
16 |
Kho SGK chuyên đề Ngữ văn 12 tập 2(CD)
|
10
|
150000
|
17 |
Kho SGK Tiếng anh 12 (Gloal Success)
|
10
|
700000
|
18 |
Kho SGK Lịch sử 12 (CD)
|
10
|
180000
|
19 |
Kho SGK chuyên đề Toán 12 (CD)
|
10
|
130000
|
20 |
kho SGK chuyên đề lịch sử 10( Cánh diều)
|
10
|
150000
|
21 |
kho SGK Công nghệ trồng trọt(KNTT)
|
10
|
230000
|
22 |
Kho SGK Ngữ văn 12 tập 1(CD)
|
10
|
280000
|
23 |
kho SGK chuyên đề học tập Vật lý 11 ( KNTT)
|
10
|
90000
|
24 |
Kho SGK Ngữ văn 12 tập 2(CD)
|
10
|
250000
|
25 |
kho SGK Công nghệ11( KNTT)
|
12
|
216000
|
26 |
kho SGK chuyên đề địa lý 10( Cánh diều)
|
13
|
169000
|
27 |
kho SGK Giáo dục KTPL 11( Cánh diều)
|
13
|
377000
|
28 |
kho SGK Tin học 11 ( KNTT)
|
13
|
270000
|
29 |
kho SGK chuyên đề văn10 ( Cánh diều)
|
13
|
208000
|
30 |
kho SGK Toán 11 tập 1 ( Cánh diều)
|
13
|
312000
|
31 |
kho SGK Giáo dục thể chất cầu lông 11 ( Cánh diều)
|
13
|
195000
|
32 |
kho SGK GDKT và PL 10( Cánh diều)
|
13
|
364000
|
33 |
kho SGK chuyên đề học tập Hóa học 11 ( KNTT)
|
13
|
154000
|
34 |
kho SGK địa lý 10( Cánh diều)
|
13
|
338000
|
35 |
kho SGK sinh học 11 ( Cánh diều)
|
13
|
390000
|
36 |
kho SGK chuyên đề học tập Ngữ văn 11( Cánh diều)
|
14
|
252000
|
37 |
SGK Địa lý 11( CD)
|
14
|
420000
|
38 |
kho SGK Ngữ văn 11 tập 1 ( Cánh diều)
|
14
|
350000
|
39 |
kho SGK Giáo dục QPAN 11 ( Cánh diều)
|
14
|
210000
|
40 |
kho SGK Ngữ văn 11 tập 2(Cánh diều))
|
14
|
406000
|
41 |
kho SGK chuyên đề họ tập Toán 11( Cánh diều)
|
14
|
210000
|
42 |
kho SGK Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp11( KNTT)
|
15
|
165000
|
43 |
kho SGK Toán 11 tập 2 ( Cánh diều)
|
15
|
345000
|
44 |
kho SGK chuyên đề học tập Địa lý 11( Cánh diều)
|
15
|
195000
|
45 |
kho SGK Vật lý 10( KNTT)
|
15
|
330000
|
46 |
kho SGK Lịch sử 11 ( Cánh diều)
|
16
|
288000
|
47 |
Tin học 12 (KNTT)
|
16
|
344000
|
48 |
kho SGK chuyên đề Toán10 ( Cánh diều)
|
16
|
224000
|
49 |
kho SGK Hóa học 11 ( KNTT)
|
16
|
348000
|
50 |
kho SGK Vật lý 11 ( KNTT)
|
17
|
286000
|
51 |
kho SGK chuyên đề Vật lý 10( KNTT)
|
17
|
221000
|
52 |
kho SGK tin học 10 (KNTT)
|
17
|
425000
|
53 |
kho SGK chuyên đề hóa học 10( KNTT)
|
18
|
216000
|
54 |
kho SGK sinh học 10( Cánh diều))
|
19
|
532000
|
55 |
kho SGK Toán10 ( Cánh diều)
|
20
|
420000
|
56 |
kho SGK giáo dục thể chất 10( Cánh diều)
|
20
|
280000
|
57 |
kho SGK Toán10 tập 2( Cánh diều)
|
20
|
440000
|
58 |
kho SGK QP-AN 10 ( Cánh diều)
|
20
|
340000
|
59 |
kho SGK tiếng anh10 (gloal success)
|
21
|
1533000
|
60 |
kho SGK HĐ trải nghiệm hướng nghiệp 10 (KNTT)
|
21
|
294000
|
61 |
kho SGK văn10 tập 2 ( Cánh diều)
|
21
|
525000
|
62 |
kho SGK văn10 ( Cánh diều)
|
21
|
525000
|
63 |
kho SGK lịch sửu 10( Cánh diều)
|
21
|
567000
|
64 |
kho SGK hóa học 10( KNTT)
|
22
|
440000
|
65 |
kho SGK Tiếng anh 11(Gloal Success)
|
23
|
1334000
|
66 |
Văn học và tuổi trẻ
|
24
|
440000
|
67 |
Dạy và học ngày nay
|
29
|
620000
|
68 |
Toán học và tuổi trẻ
|
32
|
390000
|
69 |
Khoa học giáo dục
|
34
|
781000
|
70 |
Thiết bị Giáo dục
|
41
|
843000
|
71 |
Tạp chí giáo dục
|
51
|
1205000
|
72 |
KS Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng
|
60
|
1020000
|
73 |
Vật lý và tuổi trẻ
|
71
|
996000
|
74 |
Kho sách tham khảo môn Tin
|
155
|
5798500
|
75 |
Kho sách truyện- tác phẩm văn học
|
195
|
16024300
|
76 |
Kho sách tham khảo môn Địa Lý
|
365
|
6928200
|
77 |
Kho sách tham khảo môn Lịch sử
|
474
|
12674400
|
78 |
Kho sách tham khảo môn sinh vật
|
535
|
10969500
|
79 |
Kho sách tham khảo pháp luật
|
784
|
37804300
|
80 |
Kho sách tham khảo môn Văn
|
1202
|
37265800
|
81 |
Kho sách tham khảo môn Hóa học
|
1218
|
29696000
|
82 |
Kho sách tham khảo môn Tiếng anh
|
1437
|
26678400
|
83 |
Kho sách tham khảo môn Lý
|
1518
|
38685566
|
84 |
Kho sách tham khảo môn Toán
|
1525
|
38147700
|
85 |
Kho sách nghiệp vụ
|
1914
|
63571322
|
|
TỔNG
|
12540
|
350290988
|