STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
kho sách giáo khoa nghề tin học văn phòng
|
1
|
20000
|
2 |
kho sách giáo khoa địa 10 nâng cao
|
1
|
12000
|
3 |
Kho sách giáo khoa giáo dục quốc phòng 11
|
1
|
8800
|
4 |
Kho sách giáo khoa bài tập lịch sử12
|
1
|
9700
|
5 |
Kho sách giáo khoa bài tập địa lý12
|
1
|
9500
|
6 |
Kho sách giáo khoa bài tập tin học 12
|
2
|
11800
|
7 |
kho sách giáo khoa nghề điện dân dụng 11
|
2
|
26000
|
8 |
kho sách giáo khoa đại số và giải tích 10
|
3
|
19500
|
9 |
Công nghệ 10 : TK và CN 10
|
3
|
66000
|
10 |
kho sách giáo khoa bài tập sinh học12
|
3
|
26700
|
11 |
kho sách giáo khoa bài tập hóa học12
|
3
|
29100
|
12 |
kho sách giáo khoa bài tập vật lý12
|
4
|
26800
|
13 |
Kho sách giáo khoa tiếng anh 10
|
4
|
42400
|
14 |
Kho sách giáo khoa giáo dục quốc phòng 12
|
4
|
36000
|
15 |
kho sách giáo khoa hóa học10
|
4
|
39600
|
16 |
Kho sách giáo khoa bài tập tiếng anh 12
|
4
|
33600
|
17 |
kho sách giáo khoa lịch sử10
|
5
|
47000
|
18 |
kho sách giáo khoa sinh học10
|
5
|
39000
|
19 |
Kho sách giáo khoa ngữ văn 10 tập 2
|
5
|
30000
|
20 |
Kho sách giáo khoa ngữ văn 10 tập 1
|
5
|
36000
|
21 |
Kho sách giáo khoa địa lý10
|
5
|
47500
|
22 |
Công nghệ 11 : Công nghệ cơ khí
|
5
|
100000
|
23 |
kho sách giáo khoa hóa học12
|
5
|
65000
|
24 |
Kho sách giáo khoa bài tập tiếng anh 10
|
6
|
30600
|
25 |
Kho sách giáo khoa giáo dục công dân10
|
6
|
27600
|
26 |
kho sách giáo khoa bài tập ngữ văn 12 tập 1
|
6
|
40800
|
27 |
kho sách giáo khoa công nghệ 10
|
6
|
64200
|
28 |
Sách giáo khoa khoa tin 10
|
6
|
42600
|
29 |
kho sách giáo khoa bài tập tin học 10
|
6
|
39000
|
30 |
kho sách giáo khoa bài tập ngữ văn 10 tập 1
|
6
|
27000
|
31 |
kho sách giáo khoa tin học 12
|
6
|
34200
|
32 |
kho sách giáo khoa vật lý 10
|
6
|
62400
|
33 |
KSGK khoa tin 10
|
6
|
42600
|
34 |
kho sách giáo khoa hình học 10
|
6
|
25200
|
35 |
Kho sách giáo khoa bài tập vật lý 10
|
6
|
46200
|
36 |
kho sách giáo khoa bài tập ngữ văn 10 tập 2
|
6
|
25200
|
37 |
kho sách giáo khoa bài tập hình học 12
|
6
|
40800
|
38 |
Kho sách giáo khoa giáo dục công dân12
|
6
|
30000
|
39 |
kho sách giáo tin học 10
|
6
|
42600
|
40 |
Kho sách giáo khoa địa lý12
|
6
|
76800
|
41 |
kho sách giáo khoa công nghệ 12
|
7
|
54600
|
42 |
kho sách giáo khoa bài tập ngữ văn 12 tập 2
|
7
|
47600
|
43 |
Kho sách giáo khoa bài tập đại số và giải tích 12
|
7
|
88900
|
44 |
kho sách giáo khoa lịch sử12
|
7
|
77000
|
45 |
kho sách giáo khoa sinh học12
|
7
|
96600
|
46 |
kho sách giáo khoa bài tập hóa học10
|
7
|
37800
|
47 |
kho sách giáo khoa bài tập hình học 10
|
7
|
49000
|
48 |
Kho sách giáo khoa bài tập đại số và giải tích 10
|
7
|
61600
|
49 |
Kho SGK Sinh học 12 (CD)
|
8
|
232000
|
50 |
CÔNG NGHỆ 12 ( KNTT)
|
8
|
160000
|
51 |
Kho SGK Địa lý 12 (CD)
|
8
|
200000
|
52 |
CHUYÊN ĐỀ HỌC TẬP VẬT LÝ12 (KNTT)
|
8
|
80000
|
53 |
kho sách giáo khoa vật lý12
|
8
|
89600
|
54 |
Kho SGK Giáo dục KTPL12 (CD)
|
8
|
176000
|
55 |
Kho SGK chuyên đề Địa lý 12 (CD)
|
8
|
96000
|
56 |
Kho SGK GDQPAN 12 (CD)
|
8
|
112000
|
57 |
VẬT LÝ12 (KNTT)
|
8
|
136000
|
58 |
HÓA HỌC 12 (KNTT)
|
8
|
152000
|
59 |
HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HN12 (KNTT)
|
8
|
104000
|
60 |
Kho sách giáo khoa tiếng anh 12
|
9
|
112500
|
61 |
kho sách giáo khoa đại số và giải tích 12
|
9
|
59400
|
62 |
kho sách giáo khoa tin học 11
|
10
|
55000
|
63 |
Kho SGK Lịch sử 12 (CD)
|
10
|
180000
|
64 |
Kho SGK chuyên đề Ngữ văn 12 tập 2(CD)
|
10
|
150000
|
65 |
kho sách giáo khoa bài tập vật lý 11
|
10
|
76000
|
66 |
Kho SGK chuyên đề Toán 12 (CD)
|
10
|
130000
|
67 |
Kho sách giáo khoa giáo dục quốc phòng 10
|
10
|
75000
|
68 |
Kho sách giáo khoa bài tập lịch sử11
|
10
|
66000
|
69 |
Kho sách giáo khoa bài tập đại số và giải tích 11
|
10
|
106000
|
70 |
kho sách giáo khoa bài tập hóa học11
|
10
|
92000
|
71 |
Kho sách giáo khoa bài tập địa lý11
|
10
|
43000
|
72 |
kho sách giáo khoa đại số và giải tích 11
|
10
|
71000
|
73 |
kho sách giáo khoa bài tập sinh học11
|
10
|
52000
|
74 |
Kho SGK Toán 12 tập 2(CD)
|
10
|
200000
|
75 |
Kho sách giáo khoa bài tập tiếng anh 11
|
10
|
66000
|
76 |
Kho SGK Toán 12 tập 1(CD)
|
10
|
160000
|
77 |
Kho sách giáo khoa bài tập tin học 11
|
10
|
56000
|
78 |
Kho sách giáo khoa ngữ văn 11 tập 1
|
10
|
79000
|
79 |
Kho SGK Tiếng anh 12 (Gloal Success)
|
10
|
700000
|
80 |
Kho sách giáo khoa địa lý11
|
10
|
69000
|
81 |
Kho sách giáo khoa tiếng anh 11
|
10
|
112000
|
82 |
kho SGK chuyên đề lịch sử 10( Cánh diều)
|
10
|
150000
|
83 |
kho sách giáo khoa hình học 11
|
10
|
53000
|
84 |
kho SGK Công nghệ trồng trọt(KNTT)
|
10
|
230000
|
85 |
kho sách giáo khoa bài tập ngữ văn 11 tập 1
|
10
|
59000
|
86 |
kho SGK chuyên đề học tập Vật lý 11 ( KNTT)
|
10
|
90000
|
87 |
Kho SGK Ngữ văn 12 tập 2(CD)
|
10
|
250000
|
88 |
Kho sách giáo khoa giáo dục công dân11
|
10
|
46000
|
89 |
Kho sách giáo khoa ngữ văn 12 tập 1
|
10
|
90000
|
90 |
Kho SGK Ngữ văn 12 tập 1(CD)
|
10
|
280000
|
91 |
Kho SGK GDTC 12 Bóng đá (CD)
|
10
|
160000
|
92 |
kho sách giáo khoa vật lý 11
|
10
|
104000
|
93 |
kho sách giáo khoa lịch sử11
|
11
|
80300
|
94 |
kho sách giáo khoa bài tập ngữ văn 11 tập 2
|
11
|
53900
|
95 |
kho sách giáo khoa hóa học11
|
11
|
137500
|
96 |
kho sách giáo khoa sinh học11
|
11
|
117700
|
97 |
kho sách giáo khoa hình học 12
|
11
|
60500
|
98 |
Kho sách giáo khoa ngữ văn 12 tập 2
|
11
|
95700
|
99 |
kho sách giáo khoa bài tập hình học 11
|
11
|
97900
|
100 |
kho sách giáo khoa công nghệ 11
|
12
|
114000
|
101 |
kho SGK Công nghệ11( KNTT)
|
12
|
216000
|
102 |
Kho sách giáo khoa ngữ văn 11 tập 2
|
12
|
62400
|
103 |
kho SGK địa lý 10( Cánh diều)
|
13
|
338000
|
104 |
kho SGK sinh học 11 ( Cánh diều)
|
13
|
390000
|
105 |
kho SGK Giáo dục thể chất cầu lông 11 ( Cánh diều)
|
13
|
195000
|
106 |
kho SGK chuyên đề địa lý 10( Cánh diều)
|
13
|
169000
|
107 |
kho SGK GDKT và PL 10( Cánh diều)
|
13
|
364000
|
108 |
kho SGK chuyên đề học tập Hóa học 11 ( KNTT)
|
13
|
154000
|
109 |
kho SGK chuyên đề văn10 ( Cánh diều)
|
13
|
208000
|
110 |
kho SGK Toán 11 tập 1 ( Cánh diều)
|
13
|
312000
|
111 |
kho SGK Tin học 11 ( KNTT)
|
13
|
270000
|
112 |
kho SGK Giáo dục KTPL 11( Cánh diều)
|
13
|
377000
|
113 |
kho SGK Giáo dục QPAN 11 ( Cánh diều)
|
14
|
210000
|
114 |
kho SGK Ngữ văn 11 tập 1 ( Cánh diều)
|
14
|
350000
|
115 |
kho SGK Ngữ văn 11 tập 2(Cánh diều))
|
14
|
406000
|
116 |
kho SGK chuyên đề học tập Ngữ văn 11( Cánh diều)
|
14
|
252000
|
117 |
SGK Địa lý 11( CD)
|
14
|
420000
|
118 |
kho SGK chuyên đề họ tập Toán 11( Cánh diều)
|
14
|
210000
|
119 |
kho SGK Vật lý 10( KNTT)
|
15
|
330000
|
120 |
kho SGK chuyên đề học tập Địa lý 11( Cánh diều)
|
15
|
195000
|
121 |
kho SGK Toán 11 tập 2 ( Cánh diều)
|
15
|
345000
|
122 |
kho SGK Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp11( KNTT)
|
15
|
165000
|
123 |
kho SGK Hóa học 11 ( KNTT)
|
16
|
348000
|
124 |
kho SGK chuyên đề Toán10 ( Cánh diều)
|
16
|
224000
|
125 |
Tin học 12 (KNTT)
|
16
|
344000
|
126 |
kho SGK Lịch sử 11 ( Cánh diều)
|
16
|
288000
|
127 |
kho SGK tin học 10 (KNTT)
|
17
|
425000
|
128 |
kho SGK chuyên đề Vật lý 10( KNTT)
|
17
|
221000
|
129 |
kho SGK Vật lý 11 ( KNTT)
|
17
|
286000
|
130 |
kho SGK chuyên đề hóa học 10( KNTT)
|
18
|
216000
|
131 |
kho SGK sinh học 10( Cánh diều))
|
19
|
532000
|
132 |
kho SGK giáo dục thể chất 10( Cánh diều)
|
20
|
280000
|
133 |
kho SGK Toán10 tập 2( Cánh diều)
|
20
|
440000
|
134 |
kho SGK QP-AN 10 ( Cánh diều)
|
20
|
340000
|
135 |
kho SGK Toán10 ( Cánh diều)
|
20
|
420000
|
136 |
kho SGK HĐ trải nghiệm hướng nghiệp 10 (KNTT)
|
21
|
294000
|
137 |
kho SGK tiếng anh10 (gloal success)
|
21
|
1533000
|
138 |
kho SGK lịch sửu 10( Cánh diều)
|
21
|
567000
|
139 |
kho SGK văn10 tập 2 ( Cánh diều)
|
21
|
525000
|
140 |
kho SGK văn10 ( Cánh diều)
|
21
|
525000
|
141 |
kho SGK hóa học 10( KNTT)
|
22
|
440000
|
142 |
kho SGK Tiếng anh 11(Gloal Success)
|
23
|
1334000
|
143 |
Văn học và tuổi trẻ
|
24
|
440000
|
144 |
Dạy và học ngày nay
|
29
|
620000
|
145 |
Toán học và tuổi trẻ
|
32
|
390000
|
146 |
Khoa học giáo dục
|
34
|
781000
|
147 |
Thiết bị Giáo dục
|
41
|
843000
|
148 |
Tạp chí giáo dục
|
51
|
1205000
|
149 |
KS Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng
|
60
|
1020000
|
150 |
Vật lý và tuổi trẻ
|
71
|
996000
|
151 |
Kho sách tham khảo môn Tin
|
159
|
5926500
|
152 |
Kho sách truyện- tác phẩm văn học
|
214
|
16871300
|
153 |
Kho sách tham khảo môn Địa Lý
|
366
|
6957200
|
154 |
Kho sách tham khảo môn Lịch sử
|
493
|
13131400
|
155 |
Kho sách tham khảo môn sinh vật
|
536
|
10985500
|
156 |
Kho sách tham khảo pháp luật
|
832
|
38470700
|
157 |
Kho sách tham khảo môn Hóa học
|
1222
|
29776600
|
158 |
Kho sách tham khảo môn Văn
|
1243
|
38380700
|
159 |
Kho sách tham khảo môn Tiếng anh
|
1474
|
27286700
|
160 |
Kho sách tham khảo môn Lý
|
1550
|
39359698
|
161 |
Kho sách tham khảo môn Toán
|
1564
|
39283600
|
162 |
Kho sách nghiệp vụ
|
1948
|
64459622
|
|
TỔNG
|
13362
|
361214820
|